Khái niệm về Inch
Inch là đơn vị đo độ dài được sử dụng trong hệ thống đo lường đế quốc Anh và Mỹ. 1 inch tương đương với 2.54 centimet (cm).
Inch được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như đo kích thước của các sản phẩm, đo chiều cao của người, đo kích thước của các màn hình và thiết bị điện tử, đo kích thước của các bản in, và nhiều ứng dụng khác.
Các đơn vị đo khác liên quan đến inch bao gồm feet (1 foot = 12 inches), yard (1 yard = 36 inches), và mile (1 mile = 63,360 inches).
Khái niệm về Cm
Cm trong khoảng cách đo lường là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường đơn vị đo độ dài SI (Hệ đo lường quốc tế). Cm là viết tắt của từ “centimeter” và tương đương với 0.01 mét hoặc 10mm.
Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật để đo chiều dài của các vật thể nhỏ, như chiều dài của một đoạn dây, chiều cao của một người, hoặc kích thước của một miếng giấy.
Cách quy đổi inch sang cm, m, mm đơn giản và nhanh nhất
Để quy đổi inch sang cm, m và mm, bạn có thể áp dụng các công thức sau:
- 1 inch = 2.54 cm
- 1 inch = 0.0254 m
- 1 inch = 25.4 mm
Để quy đổi từ inch sang cm, bạn nhân giá trị độ dài theo inch với hệ số chuyển đổi 2.54. Ví dụ: 10 inch = 10 x 2.54 = 25.4 cm.
Để quy đổi từ inch sang m, bạn nhân giá trị độ dài theo inch với hệ số chuyển đổi 0.0254. Ví dụ: 10 inch = 10 x 0.0254 = 0.254 m.
Để quy đổi từ inch sang mm, bạn nhân giá trị độ dài theo inch với hệ số chuyển đổi 25.4. Ví dụ: 10 inch = 10 x 25.4 = 254 mm.
Kết luận.
Hiện nay việc quy đổi đơn vị inch và cm được ứng dụng nhiều trong thực tiễn, vì thế mọi người nên lưu bài viết của chúng tôi để tiện dụng sử dụng khi cần đổi giữa các đơn vị với nhau. Ngoài ra hãy theo dõi Tuấn Hưng Phát để cập nhật thêm nhiều thông tin về cách quy đổi các đơn vị này.