Đồng hồ đo lưu lượng điện từ là thiết bị điện tử sử dụng để đo lưu lượng chất lỏng qua hệ thống ống dẫn, hoạt động dựa trên định luật cảm ứng điện từ của Faraday.
Thông qua công nghệ điện tử và cảm biến điện từ, đồng hồ đo lưu lượng này được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp để kiểm soát và đo chính xác lưu lượng chất lỏng trong các hệ thống. Với những thông số kỹ thuật nổi bật, thiết bị này ngày càng nhận được sự chú ý của người sử dụng và hiện đang tỏa sáng trong ngành công nghiệp điện tử.
Định Nghĩa và Nguyên Lý Hoạt Động Của Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ
Định nghĩa
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ là một loại thiết bị đo chất lỏng hóa lý được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và dân dụng.
Nó hoạt động dựa trên nguyên lý của định luật Faraday, trong đó một điện thế cảm ứng được tạo ra khi một chất lỏng dẫn điện di chuyển thông qua một từ trường. Điện thế cảm ứng này được đo bởi các cảm biến điện từ và sử dụng để xác định tốc độ dòng chất lỏng, từ đó tính toán được lưu lượng.
Nguyên Lý hoạt động
Đồng hồ đo lưu lượng từ hoạt động dựa trên Định luật cảm ứng điện từ của Faraday.
Định luật Faraday, hay còn gọi là định luật cảm ứng điện từ, nói rằng khi một chất lỏng dẫn điện di chuyển trong một từ trường, một điện thế cảm ứng sẽ được tạo ra. Điện thế này được đo bởi các cảm biến điện từ gắn trên cùng một trục với từ trường, thường là hai điện cực đối diện nhau, và tỷ lệ với tốc độ dòng chất lỏng. Tốc độ này sau đó được sử dụng để xác định giá trị lưu lượng.
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ sử dụng màn hình LCD để hiển thị thông tin lưu lượng tổng, tốc độ dòng chảy và lưu lượng nước tức thời. Hiệu quả hoạt động của thiết bị phụ thuộc vào đảm bảo các điều kiện vận hành, như nhiệt độ và áp suất chất lỏng, phù hợp với tiêu chuẩn thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Về cơ bản, khi chất lỏng dẫn điện chạy qua từ trường sẽ tạo ra điện áp. Để đo điện áp được tạo ra này (tỷ lệ thuận với vận tốc của chất lỏng đang chảy), người ta sử dụng hai điện cực bằng thép không gỉ được gắn đối diện nhau.
Hai điện cực được đặt bên trong đồng hồ đo lưu lượng sau đó được kết nối với một mạch điện tử tiên tiến có khả năng xử lý tín hiệu. Tín hiệu đã xử lý được đưa vào bộ vi xử lý để tính toán lưu lượng thể tích của chất lỏng.
Công thức đo lưu lượng điện từ
Định luật Faraday phát biểu rằng bất cứ khi nào một dây dẫn có chiều dài ‘l’ chuyển động với vận tốc ‘v’ vuông góc với từ trường ‘B’, thì một suất điện động ‘e’ được tạo ra theo hướng vuông góc lẫn nhau được cho bởi
e = Blv …(eq1)
trong đó
B = Mật độ từ thông (Wb/m2)
l = chiều dài dây dẫn (m)
v = Vận tốc của lưu dẫn (m/s)
Tốc độ dòng chảy Q được cho bởi
Q = (πd2/4) v …(eq2)
trong đó
d = đường kính của ống
v = vận tốc trung bình của dòng chảy
Từ phương trình (eq1)
v = e/Bl
Q = πd2e/4Bl
Q = Kế
trong đó K là hằng số mét.
Do đó tốc độ dòng thể tích tỷ lệ thuận với suất điện động cảm ứng . Trong các ứng dụng thực tế, chúng ta phải nhập giá trị ‘K’ của hằng số đồng hồ vào đồng hồ đo lưu lượng từ có sẵn trong danh mục/sổ tay của nhà cung cấp.
Thông số | Đơn vị | Giá trị thông thường |
Áp suất làm việc tối đa | bar | 10 – 60 |
Nhiệt độ làm việc | °C | -10 đến 150 |
Độ chính xác | % | ±0.5 – ±2.0 |
Phạm vi đo lường | % | 0.5 – 100 |
Hiểu rõ nguyên lý hoạt động đồng hồ đo lưu lượng điện từ sẽ giúp chúng ta sử dụng thiết bị hiệu quả hơn và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Vật Liệu và Cấu Tạo Đặc Biệt Của Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ được cấu tạo từ nhiều vật liệu khác nhau như Inox, Gang, Nhựa, Thép, với lớp lót bên trong thường được làm từ Teflon PTFE hoặc Neoprene. Các bộ phận chính bao gồm thân đồng hồ, ống dẫn đo, điện cực, mặt bích, và màn hình hiển thị với độ chống thấm IP67 hoặc IP68.
Chúng tôi xin trình bày chi tiết hơn về các bộ phận chính của đồng hồ đo lưu lượng điện từ qua bảng dưới đây:
Bộ phận | Chức năng | Vật liệu |
Thân đồng hồ | Khung chính của thiết bị, hỗ trợ các bộ phận khác | Inox, Gang, Nhựa, Thép |
Ống dẫn đo | Phần dẫn chất lỏng thông qua, đảm bảo hoạt động ổn định và độ chính xác | Inox, Nhựa |
Điện cực | Tạo ra hiệu điện thế cảm ứng làm tín hiệu đo | Thép không gỉ, Teflon PTFE |
Mặt bích | Kết nối đồng hồ với hệ thống ống dẫn | Inox, Gang |
Màn hình hiển thị | Hiển thị các thông số lưu lượng, dễ dàng theo dõi hoạt động của đồng hồ | LED LCD |
Mỗi vật liệu có những đặc tính riêng biệt, phù hợp với các ứng dụng khác nhau, như Inox có khả năng chống ăn mòn và chịu được áp cao, trong khi Nhựa phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và nhẹ nhàng. Ngoài ra, với tổ hợp đa dạng của vật liệu, đồng hồ đo lưu lượng điện từ có thể đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng trong công nghiệp và dân dụng.
Việc lựa chọn đúng vật liệu sẽ góp phần tăng cường tuổi thọ của đồng hồ đo lưu lượng điện từ, đảm bảo ổn định và chính xác trong suốt quá trình sử dụng.
Ưu điểm và hạn chế của đồng hồ đo lưu lượng điện từ
Ưu điểm của Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện từ
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ nổi bật với nhiều tính năng ưu việt nhờ sự ứng dụng công nghệ điện tử tiên tiến. Chúng giúp kiểm soát lưu lượng chất lỏng một cách chính xác và hiệu quả, phù hợp với nhiều loại ứng dụng khác nhau trong công nghiệp và dân dụng.
Một số đặc điểm nổi bật của đồng hồ đo lưu lượng điện từ bao gồm:
- Cấu tạo thân rỗng nên không bị tắc nghẽn do đó đồng hồ điện tử được sử dụng để đo các chất lở lửng nặng như bùn, xi măng, nước thải và bột gỗ.
- Không gây ra tổn thất áp suất, vì không có bộ phận chuyển động trong thiết kế
- Độ chính xác cao, không bị ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ, áp suất hay độ nhớt của chất lỏng. Giúp người dùng dễ dàng kiểm soát lưu lượng
- Tín hiệu xuất ra chuẩn: Các thiết bị đo lưu lượng điện từ thông thường sử dụng tín hiệu Analog In Out, bao gồm 4-20mA và RS485. Điều này giúp đảm bảo tính tương thích với nhiều hệ thống điều khiển khác nhau và kiểm soát được lưu lượng từ xa
- Thông số kỹ thuật phong phú và đa dạng
- Thiết kế ứng dụng cảm biến điện từ đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp.
- Lưu lượng kế có thể được đo theo cả 2 chiều
- Đồng hồ phù hợp với hầu hết các axit, bazơ, nước và dung dịch nước vì vật liệu lớp lót được lựa chọn không chỉ cách điện tốt mà còn có khả năng chống ăn mòn.
Hạn chế của đồng hồ đo lưu lượng điện từ
- Chất được đo phải có tính dẫn điện. Do đó, nó không thể được sử dụng để đo tốc độ dòng khí và hơi nước, các sản phẩm dầu mỏ và các chất lỏng tương tự có độ dẫn điện rất thấp. Nếu muôn đo các sản phầm có độ dẫn điện thấp thì các bạn có thể tham khảo thêm Đồng Hồ Turbine
- Đồng hồ điện từ thường có chi phí ban đầu khá cao so với đồng hồ cơ
Ứng dụng của đồng hồ điện tử
Các chất lỏng như bùn nước cát, bột than, bùn, nước thải, bột gỗ, hóa chất, nước không phải nước cất trong đường ống lớn, chất lỏng nóng, chất lỏng có độ nhớt cao, đặc biệt là trong ngành chế biến thực phẩm và chất lỏng đông lạnh có thể được đo bằng đồng hồ đo lưu lượng điện từ
Ngoài ra, Đồng hồ đo lưu lượng điện từ được ứng dụng trong việc quản lý lưu lượng chất lỏng đối với nước thải, nước sạch và hệ thống nước trong công nghiệp và dân dụng, như máy bơm và PCCC. Dưới đây là bảng so sánh các tính năng của đồng hồ đo lưu lượng điện từ với các loại đồng hồ đo lưu lượng khác trên thị trường:
Loại đồng hồ đo lưu lượng | Tính năng nổi bật | Phạm vi ứng dụng |
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Độ chính xác cao, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vật lý của chất lỏng | Quản lý lưu lượng nước thải, nước sạch và hệ thống nước công nghiệp và dân dụng |
Đồng hồ đo lưu lượng cơ | Giản dị, dễ sử dụng và bảo trì | Đo lưu lượng hơi, khí và chất lỏng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng |
Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm | Độ chính xác cao, không tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng | Đo lưu lượng chất lỏng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và không tiếp xúc với thiết bị |
Ứng dụng công nghệ điện tử trong thiết kế đồng hồ đo lưu lượng điện từ mang lại nhiều lợi ích vượt trội, giúp tối ưu hoá công tác quản lý và kiểm soát lưu lượng chất lỏng. Điều này đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của người dùng và thúc đẩy phát triển của ngành công nghiệp đo lường lưu lượng chất lỏng.
So Sánh Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ với Các Loại Đồng Hồ Khác
Trong phạm vi đồng hồ đo lưu lượng, có nhiều loại phổ biến như đồng hồ đo kiểu cơ, đồng hồ đo siêu âm, và đồng hồ đo vận tốc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh đồng hồ đo lưu lượng điện tử và các loại khác nhằm giúp bạn lựa chọn thiết bị phù hợp nhất.
**Đồng hồ đo kiểu cơ** sử dụng các bánh răng, turbine, hoặc bộ phận chuyển động khác để đo lượng chất lỏng đi qua. Tuy nhiên, chúng có nhược điểm là dễ hư hỏng do ma sát và gây tổn thất áp suất trong hệ thống.
Với **đồng hồ đo siêu âm**, hoạt động theo nguyên lý phản xạ sóng siêu âm giữa các cảm biến để đo lưu lượng. Điểm mạnh của loại này là không cần các bộ phận chuyển động, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất, và thành phần chất lỏng.
Trong khi đó, **đồng hồ đo lưu lượng điện từ** hoạt động dựa trên nguyên lý của định luật Faraday và không sử dụng các bộ phận chuyển động. Chúng không gây tổn thất áp suất trong hệ thống và có độ chính xác cao không bị ảnh hưởng bởi thay đổi mật độ chất lỏng, độ nhớt, nhiệt độ, và áp suất.
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ phù hợp cho việc đo chất lỏng có tính ăn mòn, trong khi đồng hồ kiểu cơ không thể làm được điều này.
Loại đồng hồ đo | Ưu điểm | Nhược điểm |
Đồng hồ đo kiểu cơ | Đơn giản, rẻ tiền | Dễ hỏng, gây tổn thất áp suất |
Đồng hồ đo siêu âm | Không cần bộ phận chuyển động, không gây tổn thất áp suất | Dễ bị ảnh hưởng từ nhiệt độ, áp suất, thành phần chất lỏng |
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | Độ chính xác cao, không tổn thất áp suất, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố vật lý của chất lỏng | Giá thành cao hơn |
Qua so sánh trên, đồng hồ đo lưu lượng điện từ có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại đồng hồ đo khác. Để lựa chọn thiết bị phù hợp nhất với ứng dụng của bạn, hãy xem xét các yếu tố như độ chính xác, độ bền, môi trường hoạt động, và giá thành của sản phẩm.
Quy Trình Lắp Đặt và Vận Hành Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ
Để đảm bảo hiệu quả và độ chính xác của đồng hồ đo lưu lượng điện từ trong quá trình sử dụng, việc lắp đặt và vận hành đồng hồ đo cũng như quy trình giám sát lưu lượng là yếu tố hết sức quan trọng. Dưới đây là một số bước cơ bản khi lắp đặt và vận hành đồng hồ đo lưu lượng điện từ.
- Chọn vị trí lắp đặt phù hợp:Việc đặt đồng hồ theo hướng thẳng đứng của đường ống sẽ ngăn cặn tích tụ và ảnh hưởng đến độ chính xác của thiết bị.
- Chọn size đồng hồ phù hợp:Kích thước đồng hồ cần phù hợp với lưu lượng và vận tốc nước trong hệ thống.
- Lựa chọn mô hình phù hợp với nhu cầu:Một số mô hình có phiên bản dùng pin hoặc có mặt hiển thị rời, tùy vào yêu cầu của người sử dụng.
- Lắp đặt và kiểm tra kết nối:Hoàn tất việc lắp đặt các linh kiện của đồng hồ, đảm bảo kết nối chặt chẽ và hoạt động tốt.
- Thiết lập và cấu hình thiết bị:Tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất, thiết lập và cấu hình đúng thông số để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Vận hành và theo dõi thông số:Kiểm tra thông số hiển thị trên màn hình và giám sát quá trình đo lưu lượng của thiết bị.
Trong quá trình vận hành, cần lưu ý các yếu tố sau:
- Đảm bảo đường ống luôn đầy chất lỏng trong quá trình đo đếm.
- Kiểm tra định kỳ và thay thế linh kiện khi cần thiết.
- Nắm rõ thông số của đồng hồ như áp suất, nhiệt độ làm việc, dải đo…
- Thực hiện tiếp đất cho thiết bị để tránh ảnh hưởng từ nhiễu điện từ bên ngoài.
Quy trình lắp đặt và vận hành đồng hồ đo lưu lượng điện từ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ chính xác của thiết bị.
Yêu Cầu Kỹ Thuật Của Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ là một thiết bị hiện đại và thông minh, giúp kiểm soát và theo dõi lưu lượng chất lỏng trong các hệ thống ống dẫn. Trong đoạn này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của thiết bị này, bao gồm thông số đồng hồ đo, áp lực làm việc và chế độ bảo hành.
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ có những yêu cầu kỹ thuật cơ bản sau:
- Áp lực làm việc: PN16
- Nhiệt độ làm việc: -5°C đến 180°C
- Màn hình hiển thị: LCD hai dòng mười sáu kí tự
- Độ chính xác: Đến 0.5%
Cần lưu ý rằng người dùng nên tuân theo các chỉ dẫn chi tiết của nhà sản xuất về áp lực, nhiệt độ và môi trường làm việc để đảm bảo hiệu quả sử dụng. Ngoài ra, điều quan trọng không kém là việc đảm bảo độ chống thấm của thiết bị theo tiêu chuẩn IP67 hoặc IP68.
Với các thông số kỹ thuật này, đồng hồ đo lưu lượng điện từ đáp ứng được các yêu cầu của hầu hết các ngành công nghiệp và dân dụng đòi hỏi đo lường chính xác và hiệu quả. Chế độ bảo hành của sản phẩm thường kéo dài từ 12 đến 24 tháng, tùy thuộc vào hãng sản xuất cụ thể và điều kiện sử dụng thiết bị.
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Áp lực làm việc | PN16 |
Nhiệt độ làm việc | -5°C đến 180°C |
Màn hình hiển thị | LCD hai dòng mười sáu kí tự |
Độ chính xác | Đến 0.5% |
Chế độ bảo hành | 12 đến 24 tháng |
Như vậy, đồng hồ đo lưu lượng điện từ là một lựa chọn tin cậy, hiệu quả và đáng tin cậy trong việc kiểm soát và theo dõi lưu lượng chất lỏng trong các hệ thống ống dẫn. Hãy lựa chọn thiết bị phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và nhu cầu sử dụng của bạn để đẩy cao hiệu quả công việc và tiết kiệm chi phí.
Chọn Lựa Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ Phù Hợp với Nhu Cầu Sử Dụng
Khi chọn lựa đồng hồ đo lưu lượng điện từ, việc xem xét các yếu tố sau đây là rất quan trọng:
- Dải điện áp hoạt động: Đồng hồ đo lưu lượng điên từ có thể hoạt động ở nhiều dải điện áp khác nhau, từ 24V, 220V, đến 380V hoặc pin. Chúng tôi khuyên bạn nên chọn thiết bị có dải điện áp phù hợp với nhu cầu của hệ thống.
- Vật liệu của thân và lớp lót: Thân đồng hồ có thể được làm từ Inox, Gang, Nhựa, Thép, trong khi lớp lót thường được làm từ Teflon PTFE hoặc Neoprene. Chọn vật liệu phù hợp sẽ đảm bảo thiết bị có độ bền cao và phù hợp với các điều kiện làm việc.
- Kích cỡ ống: Đồng hồ đo lưu lượng điện tử có nhiều kích cỡ ống từ DN15(1/2”) đến DN1000(40”). Bạn cần lựa chọn kích cỡ phù hợp với lưu lượng và vận tốc nước trong hệ thống.
- Màn hình hiển thị: Đồng hồ đo có thể sở hữu màn hình hiển thị liền hoặc màn hình rời. Bạn nên xem xét nhu cầu sử dụngvà tính linh hoạt của hệ thống để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng điện từ, dưới đây là một số ví dụ về các sản phẩm phổ biến:
ĐỒNG HỒ NƯỚC ĐIỆN TỪ WOTECK – ĐÀI LOAN -->> xem thêm: Đồng hồ nước điện tử Woteck Đài Loan
|
ĐỒNG HỒ NƯỚC ĐIỆN TỪ HANSUNG -->> xem thêm: Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước Điện Từ Hansung Hàn Quốc
|
Việc chọn lựa đồng hồ đo lưu lượng điện từ phù hợp với nhu cầu sử dụng không chỉ đảm bảo hiệu quả hoạt động của thiết bị, mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và bảo trì định kỳ.
Mẹo Tối Ưu Hiệu Suất Khi Sử Dụng Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Điện Từ
Để tối ưu hiệu suất của đồng hồ đo lưu lượng điện từ, chúng ta cần chú trọng một số mẹo hiệu suất công tác vận hành và bảo trì thiết bị. Sau đây là những điểm cần lưu ý:
- Tuân thủ các quy trình vận hành đúng đắn:Chúng ta cần nắm rõ và thực hiện đúng các quy trình vận hành, lắp đặt, và điều chỉnh đồng hồ đo. Việc này sẽ đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ của thiết bị.
- Bảo trì định kỳ các bộ phận:Thực hiện bảo trì định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất, bao gồm vệ sinh, kiểm tra kết nối và thay thế linh kiện khi cần thiết để đảm bảo tối ưu hiệu năng.
- Đảm bảo đường ống luôn đầy chất lưu:Tránh để đường ống bị cạn chất lưu do có thể dẫn đến sai số trong quá trình đo lường.
- Chọn dải đo phù hợp:Lựa chọn dải đo phù hợp với hệ thống và không để hoạt động ở điều kiện cực hạn.
- Thực hiện tiếp đất cho thiết bị đo:Đảm bảo thiết bị được nối đất đúng cách để tránh ảnh hưởng từ nhiễu điện từ bên ngoài.
Bên cạnh những mẹo trên, chúng ta cũng nên lưu ý đến các vấn đề sau:
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: Đảm bảo các thông số kỹ thuật của đồng hồ đo lưu lượng điện từ phù hợp với yêu cầu công tác đo đạc và hiệu chỉnh khi cần.
- Tuân thủ theo các tiêu chuẩn áp lực, nhiệt độ, và môi trường làm việc: Theo dõi chặt chẽ và giữ các thông số này trong giới hạn an toàn theo quy định.
Áp dụng những mẹo hiệu suất đồng hồ đo lưu lượng trên sẽ giúp chúng ta tối ưu đồng hồ đo và đảm bảo hiệu quả sử dụng cao nhất cho thiết bị.
Kết Luận
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ là một sản phẩm công nghệ tiên tiến, đem lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại đồng hồ đo lưu lượng khác như độ chính xác cao, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vật lý của chất lỏng, và không cần đến bộ phận cơ học. Chúng đang dần trở thành giải pháp chuẩn mực trong ngành công nghiệp đo lường và kiểm soát lưu lượng.
Khi chọn lựa đồng hồ đo lưu lượng điện từ, người dùng cần chú ý đến nhiều yếu tố như dải điện áp hoạt động, vật liệu của thân và lớp lót, kích cỡ ống và màn hình có tính năng phù hợp, để đạt được kết quả đo chính xác và hiệu quả.
Đồng hồ đo lưu lượng điện từ đang phát triển không ngừng nghiệt với nhiều tính năng và công nghệ mới, hứa hẹn sẽ đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp đo lường và quản lý lưu lượng chất lỏng trong tương lai gần. Công nghệ này còn được ứng dụng rộng rãi từ các thiết bị gia dụng, đến máy sưởi ngành công nghiệp, hệ thống nước thải và hệ thống nhà xanh.
Chúng tôi hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan về đồng hồ đo lưu lượng điện từ, cùng với các tiêu chí lựa chọn phù hợp cho nhu cầu sử dụng của mình.
Trong thời gian tới, ngành công nghiệp điện tử sẽ tiếp tục đẩy mạnh phát triển và cải tiến công nghệ đo lưu lượng điện từ, giúp mang đến những sản phẩm chất lượng cao, tiết kiệm và thân thiện với môi trường.
Để được tư vấn kỹ hơn và báo giá chi tiết vui lòng liên hệ Hotline (Zalo) : 0867.002.368 hoặc Email : loan@tuanhungphat.vn